Với những doanh nghiệp hay những cá nhân mới bắt đầu tìm hiểu về Marketing chắc sẽ cảm thấy khá bỡ ngỡ khi bắt gặp khá nhiều những thuật ngữ chuyên ngành viết tắt khá khó hiểu. Hiểu được tâm lý đó, trong bài viết này Trần Vũ xin gửi đến bạn 99 thuật ngữ viết tắt trong Marketing, được chia theo các từng lĩnh vực bao gồm Digital Marketing, Branding, Advertising, Trade Marketing, PR, Market Research, Media. Hãy cùng khám phá nhé!
dành riêng cho bạn
nhận MIỄN PHÍ kế hoạch Marketing và Chiến lược Growth
Đừng bỏ lỡ cơ hội nhận MIỄN PHÍ kế hoạch Marketing và Chiến lược Growth chi tiết theo ngành!
I. Digital Marketing
Digital Marketing ngày càng phổ biến
Digital Marketing là một lĩnh vực trong Marketing liên quan đến việc sử dụng các kỹ thuật kỹ thuật số để tiếp cận và tương tác với khách hàng. Digital Marketing là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng và đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu. Vì thế, rất cần thiết cho bạn có thể hiểu được những thuật ngữ trong Digital Marketing.
- SEO: Search Engine Optimization
- SEM: Search Engine Marketing
- PPC: Pay-per-click
- CTA: Call-to-Action
- CPC: Cost-per-click
- CTR: Click-through rate
- CPA: Cost-per-action
- CRM: Customer Relationship Management
- CMS: Content Management System
- KPI: Key Performance Indicator
- ROI: Return on Investment
- UX: User Experience
- UI: User Interface
- SMM: Social Media Marketing
- SMO: Social Media Optimization
- ORM: Online Reputation Management
- IA: Information Architecture
- API: Application Programming Interface
- CRO: Conversion Rate Optimization
- A/B testing: Split testing
- GA: Google Analytics
- GMB: Google My Business
- SERP: Search Engine Results Page
- PLA: Product Listing Ads
- LTV: Lifetime Value
II. Branding
Branding Marketing giúp phát triển thương hiệu
Branding là lĩnh vực trong Marketing tập trung vào việc tạo dựng và phát triển thương hiệu. Các hoạt động trong lĩnh vực này bao gồm xác định USP (Unique Selling Proposition), bộ nhận diện thương hiệu, tạo hình ảnh thương hiệu, quản lý thương hiệu, v.v. Branding có chứa những thuật ngữ mà chắc chắn bạn đã ít nhất gặp một lần vì nó vô cùng quen thuộc.
26. USP: Unique Selling Proposition
27. DNA: Brand DNA
28. B2B: Business-to-Business
29. B2C: Business-to-Consumer
30. NPS: Net Promoter Score
31. SWOT: Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats
32. Co-branding: Collaborative branding
33. CSR: Corporate Social Responsibility
34. DTC: Direct-to-Consumer
35. EoL: End of Life
36. EQ: Emotional Quotient
37. FMCG: Fast-Moving Consumer Goods
38. P2P: Person-to-Person
39. R&D: Research and Development
Đăng ký ngay để
Nhận MIỄN PHÍ kế hoạch Marketing và Chiến lược Growth chi tiết theo ngành của bạn!
III. Advertising
Các thuật ngữ trong Advertising
Trong thời kỳ Marketing đang phát triển như ngày nay, bạn đã không còn thấy quá xa lạ với từ Advertising (Quảng cáo). Quảng cáo xuất hiện ở bất cứ nơi nào, bất cứ lúc nào. Tuy nhiên để hiểu về quảng cáo lại là một điều khó nhằn, đặc biệt hơn lĩnh vực này chứa khá nhiều những thuật ngữ chuyên sâu khá khó nhớ.
40. ATL: Above The Line
41. BTL: Below The Line
42. OOH: Out of Home
43. TVC: Television Commercial
44. PR: Public Relations
45. DM: Direct Mail
46. POS: Point of Sale
47. POP: Point of Purchase
48. DOOH: Digital Out of Home
49. AR: Augmented Reality
50. VR: Virtual Reality
51. AV: Audiovisual
52. CPM: Cost-per-thousand
53. DMA: Direct Marketing Association
54. CTA: Call-to-Action
55. DRTV: Direct Response TV
56. EoM: End of Month
57. EoQ: End of Quarter
58. EoY: End of Year
59. FAB: Features, Advantages, Benefits
Tìm hiểu cách tăng trưởng dài hạn với kế hoạch Marketing và Chiến lược Growth chi tiết theo ngành!
Đăng ký nhận kế hoạch miễn phí!
IV. Trade Marketing
E-Commerce là một hình thức của Trade Marketing
Trade Marketing là lĩnh vực trong Marketing liên quan đến các hoạt động tiếp cận trực tiếp với khách hàng bán lẻ. Các hoạt động trong lĩnh vực này bao gồm quản lý điểm bán hàng, quản lý dòng sản phẩm, quản lý giá cả, v.v. Trade Marketing bao gồm các thuật ngữ viết tắt sau:
60. POP: Point of Purchase
61. POS: Point of Sale
62. RSP: Recommended Selling Price
63. EPOS: Electronic Point of Sale
64. DSD: Direct Store Delivery
65. SKU: Stock Keeping Unit
66. PoS: Proof of Sale
67. NFR: Not For Resale
68. FIFO: First In, First Out
Khám phá các Chiến lược tăng trưởng mới
Nhận MIỄN PHÍ kế hoạch Marketing và Chiến lược Growth chi tiết theo ngành!
Hãy đăng ký ngay để nhận 01 kế hoạch Marketing chuyên nghiệp, giúp bạn định hướng chiến lược của mình trong 1 năm tiếp theo!
V. PR
PR là một lĩnh cực thuộc Marketing
PR ( Public Relations) lĩnh vực trong Marketing liên quan đến việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng, cổ đông, cộng đồng, các tổ chức và đối tác. Các hoạt động PR bao gồm viết báo cáo báo chí, tổ chức sự kiện, quản lý tình hình khẩn cấp, v.v. Hoạt động trong lĩnh vực PR bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những thuật ngữ sau:
69. CSR: Corporate Social Responsibility
70. CTA: Call-to-Action
71. KOL: Key Opinion Leader
72. ROI: Return on Investment
73. IMC: Integrated Marketing Communication
74. SM: Social Media
75. SMO: Social Media Optimization
76. WOM: Word of Mouth
77. WOMM: Word of Mouth Marketing
78. Crisis PR: Crisis Public Relations
Bạn sẵn sàng để cải thiện chiến lược marketing của mình?
Đăng ký ngay để nhận MIỄN PHÍ kế hoạch Marketing và Chiến lược Growth chi tiết theo ngành
VI. Market Research
Thuật ngữ Market Research
Market Research là lĩnh vực trong Marketing liên quan đến việc thu thập và
phân tích thông tin về thị trường, bao gồm sản phẩm, khách hàng, đối thủ cạnh
tranh và các yếu tố khác. Các phương pháp nghiên cứu thị trường bao gồm
khảo sát, phỏng vấn, nhóm thảo luận, v.v. Một số thuật ngữ trong Marketing Research như sau:
79. MR: Market Research
80. B2B: Business-to-Business
81. B2C: Business-to-Consumer
82. P2P: Person-to-Person
83. CATI: Computer-Assisted Telephone Interviewing
84. CAPI: Computer-Assisted Personal Interviewing
85. F2F: Face-to-Face
86. IDI: In-Depth Interview
87. FGD: Focus Group Discussion
88. UX: User Experience
VII. Media
Sự phát triển mạnh mẽ của Media
Chắc hẳn bạn sẽ thấy vô số những nội dung trên các nền tảng Social về quảng bá sản phẩm hay giảm giá khuyến mãi. Đó là một trong những hoạt động của lĩnh vực Media Marketing. Media là lĩnh vực trong Marketing liên quan đến việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các phương tiện truyền thông như TV, radio, báo chí, trang web, v.v. Với sự phát triển ngày nay thì Media trở thành một phần không thể thiếu trong tiếp thị, vì thế việc hiểu được những thuật ngữ trong Media là một việc vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số thuật ngữ của Media Marketing.
89. AVE: Advertising Value Equivalency
90. CPM: Cost-per-thousand
91. CPP: Cost-per-point
92. GRP: Gross Rating Points
93. OTS: Opportunity to See
94. TRP: Target Rating Points
95. VOD: Video on Demand
96. PR: Public Relations
97. DM: Direct Mail
98. OOH: Out of Home
Trên đây, Trần Vũ đã đưa cho bạn 100 thuật ngữ quen thuộc của các lĩnh vực trong Marketing. Hy vọng bài viết này sẽ bổ sung thêm nhiều kiến thức bổ ích cho bạn, đặc biệt khi nếu bạn đang là một Startup đang tìm hiểu về Marketing.