[wd_asp id=1]
b10

TOP 99 THUẬT NGỮ THEO TỪNG LĨNH VỰC MARKETING

Facebook
LinkedIn
Email

Với những doanh nghiệp hay những cá nhân mới bắt đầu tìm hiểu về Marketing chắc sẽ cảm thấy khá bỡ ngỡ khi bắt gặp khá nhiều những thuật ngữ chuyên ngành viết tắt khá khó hiểu. Hiểu được tâm lý đó, trong bài viết này Trần Vũ xin gửi đến bạn 99 thuật ngữ viết tắt trong Marketing, được chia theo các từng lĩnh vực bao gồm Digital Marketing, Branding, Advertising, Trade Marketing, PR, Market Research, Media. Hãy cùng khám phá nhé! 

nhận MIỄN PHÍ kế hoạch Marketing và Chiến lược Growth

Dành riêng cho bạn

Đừng bỏ lỡ cơ hội nhận MIỄN PHÍ kế hoạch Marketing và Chiến lược Growth chi tiết theo ngành!

I. Digital Marketing

Digital Marketing ngày càng phổ biến

Digital Marketing là một lĩnh vực trong Marketing liên quan đến việc sử dụng các kỹ thuật kỹ thuật số để tiếp cận và tương tác với khách hàng. Digital Marketing là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng và đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu. Vì thế, rất cần thiết cho bạn có thể hiểu được những thuật ngữ trong Digital Marketing.

  1. SEO: Search Engine Optimization
  2. SEM: Search Engine Marketing
  3. PPC: Pay-per-click
  4. CTA: Call-to-Action
  5. CPC: Cost-per-click
  6. CTR: Click-through rate
  7. CPA: Cost-per-action
  8. CRM: Customer Relationship Management
  9. CMS: Content Management System
  10. KPI: Key Performance Indicator
  11. ROI: Return on Investment
  12. UX: User Experience
  13. UI: User Interface
  14. SMM: Social Media Marketing
  15. SMO: Social Media Optimization
  16. ORM: Online Reputation Management
  17. IA: Information Architecture
  18. API: Application Programming Interface
  19. CRO: Conversion Rate Optimization
  20. A/B testing: Split testing
  21. GA: Google Analytics
  22. GMB: Google My Business
  23. SERP: Search Engine Results Page
  24. PLA: Product Listing Ads
  25. LTV: Lifetime Value

II. Branding

Branding Marketing giúp phát triển thương hiệu

Branding là lĩnh vực trong Marketing tập trung vào việc tạo dựng và phát triển thương hiệu. Các hoạt động trong lĩnh vực này bao gồm xác định USP (Unique Selling Proposition), bộ nhận diện thương hiệu, tạo hình ảnh thương hiệu, quản lý thương hiệu, v.v. Branding có chứa những thuật ngữ mà chắc chắn bạn đã ít nhất gặp một lần vì nó vô cùng quen thuộc.

26. USP: Unique Selling Proposition

27. DNA: Brand DNA

28. B2B: Business-to-Business

29. B2C: Business-to-Consumer

30. NPS: Net Promoter Score

31. SWOT: Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats

32. Co-branding: Collaborative branding

33. CSR: Corporate Social Responsibility

34. DTC: Direct-to-Consumer

35. EoL: End of Life

36. EQ: Emotional Quotient

37. FMCG: Fast-Moving Consumer Goods

38. P2P: Person-to-Person

39. R&D: Research and Development

Đăng ký ngay để

Nhận MIỄN PHÍ kế hoạch Marketing và Chiến lược Growth chi tiết theo ngành của bạn!

III. Advertising

Các thuật ngữ trong Advertising

Trong thời kỳ Marketing đang phát triển như ngày nay, bạn đã không còn thấy quá xa lạ với từ Advertising (Quảng cáo). Quảng cáo xuất hiện ở bất cứ nơi nào, bất cứ lúc nào. Tuy nhiên để hiểu về quảng cáo lại là một điều khó nhằn, đặc biệt hơn lĩnh vực này chứa khá nhiều những thuật ngữ chuyên sâu khá khó nhớ.

40. ATL: Above The Line

41. BTL: Below The Line

42. OOH: Out of Home

43. TVC: Television Commercial

44. PR: Public Relations

45. DM: Direct Mail

46. POS: Point of Sale

47. POP: Point of Purchase

48. DOOH: Digital Out of Home

49. AR: Augmented Reality

50. VR: Virtual Reality

51. AV: Audiovisual

52. CPM: Cost-per-thousand

53. DMA: Direct Marketing Association

54. CTA: Call-to-Action

55. DRTV: Direct Response TV

56. EoM: End of Month

57. EoQ: End of Quarter

58. EoY: End of Year

59. FAB: Features, Advantages, Benefits

Tìm hiểu cách tăng trưởng dài hạn với kế hoạch Marketing và Chiến lược Growth chi tiết theo ngành!

Đăng ký nhận kế hoạch miễn phí!

IV. Trade Marketing

E-Commerce là một hình thức của Trade Marketing

Trade Marketing là lĩnh vực trong Marketing liên quan đến các hoạt động tiếp cận trực tiếp với khách hàng bán lẻ. Các hoạt động trong lĩnh vực này bao gồm quản lý điểm bán hàng, quản lý dòng sản phẩm, quản lý giá cả, v.v. Trade Marketing bao gồm các thuật ngữ viết tắt sau:

60. POP: Point of Purchase

61. POS: Point of Sale

62. RSP: Recommended Selling Price

63. EPOS: Electronic Point of Sale

64. DSD: Direct Store Delivery

65. SKU: Stock Keeping Unit

66. PoS: Proof of Sale

67. NFR: Not For Resale

68. FIFO: First In, First Out

Khám phá các Chiến lược tăng trưởng mới

Nhận MIỄN PHÍ kế hoạch Marketing và Chiến lược Growth chi tiết theo ngành!

Hãy đăng ký ngay để nhận 01 kế hoạch Marketing chuyên nghiệp, giúp bạn định hướng chiến lược của mình trong 1 năm tiếp theo!

V. PR

PR là một lĩnh cực thuộc Marketing

PR ( Public Relations) lĩnh vực trong Marketing liên quan đến việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng, cổ đông, cộng đồng, các tổ chức và đối tác. Các hoạt động PR bao gồm viết báo cáo báo chí, tổ chức sự kiện, quản lý tình hình khẩn cấp, v.v. Hoạt động trong lĩnh vực PR bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những thuật ngữ sau:

69. CSR: Corporate Social Responsibility

70. CTA: Call-to-Action

71. KOL: Key Opinion Leader

72. ROI: Return on Investment

73. IMC: Integrated Marketing Communication

74. SM: Social Media

75. SMO: Social Media Optimization

76. WOM: Word of Mouth

77. WOMM: Word of Mouth Marketing

78. Crisis PR: Crisis Public Relations

Bạn sẵn sàng để cải thiện chiến lược Marketing của mình?

Đăng ký ngay để nhận MIỄN PHÍ kế hoạch Marketing và Chiến lược Growth chi tiết theo ngành

VI. Market Research

Thuật ngữ Market Research

Market Research là lĩnh vực trong Marketing liên quan đến việc thu thập và

phân tích thông tin về thị trường, bao gồm sản phẩm, khách hàng, đối thủ cạnh

tranh và các yếu tố khác. Các phương pháp nghiên cứu thị trường bao gồm

khảo sát, phỏng vấn, nhóm thảo luận, v.v. Một số thuật ngữ trong Marketing Research như sau:

79. MR: Market Research

80. B2B: Business-to-Business

81. B2C: Business-to-Consumer

82. P2P: Person-to-Person

83. CATI: Computer-Assisted Telephone Interviewing

84. CAPI: Computer-Assisted Personal Interviewing

85. F2F: Face-to-Face

86. IDI: In-Depth Interview

87. FGD: Focus Group Discussion

88. UX: User Experience

VII. Media

Sự phát triển mạnh mẽ của Media

Chắc hẳn bạn sẽ thấy vô số những nội dung trên các nền tảng Social về quảng bá sản phẩm hay giảm giá khuyến mãi. Đó là một trong những hoạt động của lĩnh vực Media Marketing. Media là lĩnh vực trong Marketing liên quan đến việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các phương tiện truyền thông như TV, radio, báo chí, trang web, v.v. Với sự phát triển ngày nay thì Media trở thành một phần không thể thiếu trong tiếp thị, vì thế việc hiểu được những thuật ngữ trong Media là một việc vô cùng cần thiết.  Dưới đây là một số thuật ngữ của Media Marketing.

89. AVE: Advertising Value Equivalency

90. CPM: Cost-per-thousand

91. CPP: Cost-per-point

92. GRP: Gross Rating Points

93. OTS: Opportunity to See

94. TRP: Target Rating Points

95. VOD: Video on Demand

96. PR: Public Relations

97. DM: Direct Mail

98. OOH: Out of Home

Trên đây, Trần Vũ đã đưa cho bạn 100 thuật ngữ quen thuộc của các lĩnh vực trong Marketing. Hy vọng bài viết này sẽ bổ sung thêm nhiều kiến thức bổ ích cho bạn, đặc biệt khi nếu bạn đang là một Startup đang tìm hiểu về Marketing.

Hướng dẫn Marketing nhà hàng

Marketing nhà hàng không chỉ dừng lại ở việc quảng bá món ăn ngon hay dịch vụ tốt mà còn phải tạo dựng một chiến

Xem thêm
WordPress Appliance - Powered by TurnKey Linux