tat-tan-tat-ve-digital-marketing-2-YpIcSC

Tất Tần Tật Về Digital Marketing

Facebook
LinkedIn
Email

 Trước khi đi vào phân tích, cùng hình dung Digital Marketing và Marketing Truyền Thống như hai người bạn thân. Mỗi người có ưu điểm và nhược điểm riêng, nhưng khi kết hợp lại, họ sẽ tạo thành một bộ đôi hoàn hảo. 

 Marketing Truyền Thống – Là việc sử dụng các phương tiện truyền thông trực tiếp và gián tiếp để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm:

  • Quảng cáo trên TV, radio
  • Quảng cáo trên báo chí, tạp chí
  • Poster, tờ rơi, tờ gấp
  • Hội chợ, triển lãm, sự kiện

Digital Marketing – Là việc sử dụng các công cụ và kênh trực tuyến để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ, thu hút khách hàng và xây dựng thương hiệu. Các kênh thông dụng bao gồm

1. Content marketing (Tiếp thị nội dung):

Có 3 lý do chính khiến các thương hiệu hàng đầu đang sử dụng Content Marketing như một trong các hoạt động chính:

  • Content marketing giúp gia tăng doanh số bán hàng
  • Content marketing là giải pháp marketing tiết kiệm chi phí hơn
  • Content marketing đem lại những khách hàng chất lượng và trung thành hơn

Content marketing là một kênh digital marketing giúp tạo ra nội dung hữu ích và chất lượng để thu hút và giữ chân khách hàng. Các nội dung phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tăng khả năng thu hút khách hàng, tăng độ tương tác và tăng doanh số. Tuy nhiên, việc tạo ra nội dung chất lượng là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp. 

2. Search Engine Optimization (SEO) (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)

SEO là kênh digital marketing giúp tối ưu hóa website và nội dung của doanh nghiệp để được hiển thị trên các trang tìm kiếm. Việc đưa website của doanh nghiệp lên đầu trang kết quả tìm kiếm sẽ giúp tăng khả năng tiếp cận với khách hàng tiềm năng. 

Tuy nhiên, việc tối ưu hóa SEO là một quá trình phức tạp và liên tục, đòi hỏi sự tập trung và kiên trì của doanh nghiệp.

3. Social media marketing (SMM) (Tiếp thị trên mạng xã hội):

SMM là kênh digital marketing để tạo ra nội dung và quảng cáo trên các mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter… giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng, tăng tương tác và tạo sự tin tưởng của khách hàng đối với thương hiệu. Điểm mạnh của kênh này là khả năng tiếp cận với đối tượng khách hàng rộng lớn và phân bổ chi phí quảng cáo một cách linh hoạt. 

Tuy nhiên, việc quản lý và tạo ra nội dung chất lượng trên các mạng xã hội cũng đòi hỏi sự chăm sóc và tinh tế của doanh nghiệp.

4. Email marketing (Tiếp thị qua email):

Email marketing là kênh digital marketing để tạo ra các chiến dịch gửi email để tiếp cận và tương tác với khách hàng. Các email này có thể là các thông báo, tin tức, khuyến mãi, sản phẩm mới,… và được gửi đến danh sách khách hàng đã đăng ký nhận tin từ doanh nghiệp.

 Kênh này có ưu điểm là tiết kiệm chi phí quảng cáo, tương tác trực tiếp với khách hàng và có khả năng tăng độ tương tác và doanh số. Tuy nhiên, việc quản lý danh sách khách hàng, tạo ra các nội dung email hấp dẫn và thân thiện với người nhận là một thách thức đối với doanh nghiệp.

5. Pay-per-click advertising (PPC)

PPC là kênh digital marketing để quảng cáo trên các nền tảng tìm kiếm (Google Ads) hoặc các mạng xã hội (Facebook Ads). Kênh này cho phép doanh nghiệp quảng cáo dựa trên chi phí cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo. PPC giúp doanh nghiệp tăng khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng, tăng lượng truy cập vào website và tăng doanh số.

 Tuy nhiên, việc thiết lập và quản lý chiến dịch quảng cáo PPC đòi hỏi sự chuyên môn và kiên trì của doanh nghiệp.

6. Affiliate marketing (Tiếp thị liên kết)

Affiliate marketing là kênh digital marketing cho phép doanh nghiệp hợp tác với các đối tác để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Doanh nghiệp sẽ trả hoa hồng cho đối tác dựa trên số lượng bán hàng được tạo ra từ liên kết của đối tác đó. Kênh này giúp doanh nghiệp tiếp cận đối tượng khách hàng mới, tăng doanh số và tiết kiệm chi phí quảng cáo. 

Tuy nhiên, việc quản lý và tìm kiếm đối tác đáng tin cậy cũng là một thách thức đối với doanh nghiệp.

7. Influencer marketing (Tiếp thị thông qua người ảnh hưởng)

Influencer marketing là kênh digital marketing để hợp tác với các người nổi tiếng, có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Kênh này giúp doanh nghiệp tiếp cận đối tượng khách hàng mới, tăng độ tương tác và tạo sự tin tưởng của khách hàng đối với thương hiệu.

8. Video Marketing (Tiếp thị qua video)

chiến lược tiếp thị mà các doanh nghiệp sử dụng video để quảng bá thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ của mình đến khách hàng tiềm năng. Đây là một cách tiếp cận rất hiệu quả trong thời đại công nghệ số hiện nay, khi mà video trở thành hình thức tiếp cận thông tin phổ biến và được ưa chuộng nhất trên các nền tảng truyền thông xã hội.

 Các video tiếp thị có thể được chia sẻ trên các trang web, kênh YouTube, Facebook, Instagram, TikTok, v.v. và được thiết kế để gây ấn tượng và tương tác với khách hàng tiềm năng. Video Marketing có thể giúp tăng khả năng nhận diện thương hiệu, tăng tương tác và tăng doanh số bán hàng của một doanh nghiệp.

9. Mobile Marketing (Tiếp thị trên điện thoại di động)

Mobile Marketing là một chiến lược tiếp thị dành cho các thiết bị di động như điện thoại di động, máy tính bảng, smartwatch. Nó tập trung vào việc phát triển các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp dựa trên sự phổ biến và sự tiện lợi của các thiết bị di động trong cuộc sống hàng ngày của người tiêu dùng. 

Digital Marketing – Là việc sử dụng các công cụ và kênh trực tuyến để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ, thu hút khách hàng và xây dựng thương hiệu. Các kênh thông dụng bao gồm

Mobile Marketing có thể sử dụng nhiều kênh khác nhau như SMS, MMS, email, ứng dụng di động, trò chơi di động, nội dung trên web và quảng cáo địa điểm, v.v. Nó cũng có thể sử dụng các kỹ thuật như personalization, localization và push notifications để tăng cường sự tương tác với khách hàng tiềm năng. Mobile Marketing được coi là một phương tiện hiệu quả để đưa thông tin đến khách hàng tiềm năng và tăng tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng trên các thiết bị di động.

10. Web Analytics (Phân tích dữ liệu web)

Web Analytics là quá trình thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu về hoạt động trên trang web. Nó giúp các nhà quản trị web hiểu rõ hơn về người dùng và cách họ tương tác với trang web. Qua đó, các nhà quản trị web có thể đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu để cải thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.

Các phương pháp phân tích dữ liệu web bao gồm việc đo lường số lượng truy cập, thời gian lưu trú trên trang web, nguồn lưu lượng, hành vi trên trang web và các chỉ số khác. Các công cụ phân tích web phổ biến bao gồm Google Analytics, Adobe Analytics, và các công cụ phân tích web khác.

 Marketing Truyền Thống – Là việc sử dụng các phương tiện truyền thông trực tiếp và gián tiếp để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm:

  • Quảng cáo trên TV, radio
  • Quảng cáo trên báo chí, tạp chí
  • Poster, tờ rơi, tờ gấp
  • Hội chợ, triển lãm, sự kiện

Plan Marketing

Đề xuất Video File figma Mục tiêu GROWTH 3 tháng tới Tăng 30% Page View sau 3 tháng Đo lường hiệu quả chuyển đổi lượt

Xem thêm

Kế hoạch marketing B2B

Thông tin công ty Tên công ty: Công ty Nam Sơn Tên sản phẩm: Máy khắc Laser, Máy cắt Laser, Máy hàn Laser, Máy làm

Xem thêm

Case Study Opal

OPAL TĂNG 30% MỤC TIÊU BẰNG GROWTH MARKETING Chúng tôi đã hợp tác với OPAL để tạo ra một chiến lược Digital Marketing toàn diện. Tháng 1:

Xem thêm
WordPress Appliance - Powered by TurnKey Linux